Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mountain climbing


noun
the activity of climbing a mountain
Syn:
mountaineering
Derivationally related forms:
mountaineer (for: mountaineering)
Members of this Topic:
rappel, abseil, aerodontalgia
Hypernyms:
climb, mount
Hyponyms:
Alpinism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.